TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dộ

dộ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Đức

dộ

Zeitabschnitt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stromstärke im Messwerk (bei Vollausschlag)

Cường dộ dòng điện trong máy đo (ở mức tối đa)

Optische Messgeräte zur Dickenmessung (z. B. Feinmessmikroskope, Infrarot-Dickenmesser, Laser-Dickenmesser)

Máy đo quang tính để đo độ dày (t.d. máy đo hiển vi, máy đo dộ dày dùng tia hồng ngoại, máy đo độ dày dùng tia laser)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dộ

1)(toán) Stufe f; Grad m; Teilstrich m; Maß n; lạnh năm dộ fünf Grad Kälte; vô dộ maßlos (a);

2) (khoảng chừng) ungefähr (a), zirka (adv), gegen (adv), annähend (adv); dộ bao nhiêu? wieviel ?;

3) Zeitabschnitt m; dộ này in der Gegenwart; dộ nọ einst (adv), damals (adv)