dộ
1)(toán) Stufe f; Grad m; Teilstrich m; Maß n; lạnh năm dộ fünf Grad Kälte; vô dộ maßlos (a);
2) (khoảng chừng) ungefähr (a), zirka (adv), gegen (adv), annähend (adv); dộ bao nhiêu? wieviel ?;
3) Zeitabschnitt m; dộ này in der Gegenwart; dộ nọ einst (adv), damals (adv)