Việt
dụng cụ đánh bóng
máy đánh bóng
Anh
polisher
polishing tool
buff
burnisher
burnishing tool
polishing general utility
bumisher
Đức
Polierer
Polierstahl
Die stark angegriffene, raue Lackoberfläche wird mit etwas größeren Polierkörnchen abgeschliffen (Bild 1).
Bề mặt sơn đã bị ăn mòn nghiêm trọng và nhám được mài đi bằng dụng cụ đánh bóng có hạt tương đối lớn (Hình 1).
Polierer /m/L_KIM/
[EN] burnisher
[VI] dụng cụ đánh bóng
Polierstahl /m/SỨ_TT/
[EN] bumisher
dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng
buff, burnisher, polisher
Các dụng cụ được thiết kế để dùng trong việc đánh bóng.
Any tool designed for burnishing..