Việt
dụng cụ đo đếm
khí cụ đo đếm
Anh
counting instrument
Đức
elektrisches Zählgerät
elektrisches Zählgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] counting instrument
[VI] khí cụ đo đếm, dụng cụ đo đếm
counting instrument /đo lường & điều khiển/
counting instrument /xây dựng/