Việt
dụng cụ đo độ ẩm
Anh
moisture indicator meter
psychometer
moisture apparatus
moisture tester
Đức
Feuchtigkeitsapparat
Feuchtigkeitsmesser
Feuchtigkeitsmesser /der (Technik)/
dụng cụ đo độ ẩm;
[EN] moisture apparatus
[VI] dụng cụ đo độ ẩm,
moisture indicator meter, psychometer /xây dựng/
moisture indicator meter /vật lý/
psychometer /vật lý/