Việt
dụng cụ đo nước
thước đo nước
thủy kế
thủy lượng kế
Anh
watermeter
Đức
Wassermesset
Wassermesset /m -s, =/
thủy kế, thủy lượng kế, dụng cụ đo nước; đồng hồ đo nưỏc; Wasser
dụng cụ đo nước, thước đo nước