stalagmometer
dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)
Dụng cụ đo cỡ giọt chất lỏng nhỏ ra từ ống mao dẫn. từ tương đương STACTOMETER.
An instrument used to measure the size of liquid drops suspended from a capillary tube. Also, STACTOMETER.
stalagmometer
dụng cụ đo sức căng bề mặt (chất lỏng)