TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ đo tốc độ

dụng cụ đo tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ tốc độ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ đo tốc độ

rate-measuring instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rate-measuring instrument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

speed indicator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ đo tốc độ

Geschwindigkeitsmeßgerät

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehzahlmesser

Dụng cụ đo tốc độ quay

Der Drehzahlmesser G5 wird vom Steuergerät im Schalttafeleinsatz J285 angesteuert.

Dụng cụ đo tốc độ quay G5 được điều khiển bởi bộ điều khiển trong bảng hiển thị J285.

Lesespule für Wegfahrsicherung, Schalter für Kühlmittelmangelanzeige, Warnkontakt für Scheibenwaschwasser, Öldruckschalter, Drehzahlmesser

Cuộn dây đọc của chìa khóa điện tử ngăn xe khởi động, công tắc hiển thị thiếu chất lỏng làm mát, công tắc báo động mức nước rửa kính, công tắc áp suất dầu, dụng cụ đo tốc độ quay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschwindigkeitsmeßgerät /nt/TH_BỊ/

[EN] rate-measuring instrument, speed indicator

[VI] dụng cụ đo tốc độ, đồng hồ tốc độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate-measuring instrument

dụng cụ đo tốc độ

 rate-measuring instrument, speed indicator /đo lường & điều khiển/

dụng cụ đo tốc độ