Việt
dụng cụ ghép điện tích
dụng cụ CCD
Anh
CCD
Đức
CCD /v_tắt (Ladingsverschiebeelement, Ladungsgekoppeltes Bauelement)/Đ_TỬ, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] CCD (charge-coupled device)
[VI] dụng cụ ghép điện tích, dụng cụ CCD