Việt
dụng cụ cắt một lưỡi
dao tiện
Anh
single point cutting tool
single cutting tool
Đức
Einstahlschneidwerkzeug
Einschneidige Werkzeuge zerteilen das Werkstück mit einer keilförmigen Schneide von einer Seite aus.
Dụng cụ cắt một lưỡi (lưỡi đơn) chia nhỏ phôi từ một bên với một lưỡi cắt dạng nêm.
Einschneidige Zerteilwerkzeuge sind z.B. senkrecht wirkende Flachmeißel und Aushaumeißel, Locheisen, Rohrabschneider (Bild 2, Bild 3).
Thí dụ cho dụng cụ cắt một lưỡi là đục phẳng và đục phá tác dụng thẳng góc, đột lỗ, dụng cụ cắt ống (Hình 2, Hình 3).
dụng cụ cắt một lưỡi; dao tiện, (lao báo
Einstahlschneidwerkzeug /nt/CT_MÁY/
[EN] single point cutting tool
[VI] dụng cụ cắt một lưỡi
single point cutting tool /cơ khí & công trình/