TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ dập

dụng cụ dập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy gia công áp lực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuôn dập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ dập

press tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

impact tool

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 press tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dụng cụ dập

Preßwerkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bestimmung der Schüttdichte dient als Grundlage zur Berechnung des Füllraumes eines Presswerkzeuges und zur Kontrolle der Struktur von Formmassen verschiedener Lieferungen, um gleichbleibende Eigenschaften zu gewährleisten.

Xác định mật độ khối chính là cơ sở để tính toán thể tích lòng chứa của khuôn ép (dụng cụ dập) và kiểm soát cấu trúc các khối nguyên vật liệu của những đợt giao hàng khác nhau nhằm bảo đảm các tính chất của vật liệu luôn giống nhau.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Preßwerkzeug /nt/CT_MÁY/

[EN] press tool

[VI] máy dập, máy gia công áp lực; dụng cụ dập, khuôn dập

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

press tool

máy dập, máy gia công áp lực, dụng cụ dập, khuôn dập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

press tool

dụng cụ dập

 press tool /cơ khí & công trình/

dụng cụ dập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impact tool

dụng cụ dập