Việt
dụng cụ hỗ trợ
Anh
auxiliary device
auxiliary equipment
Flügelmuttern (Bild 1, Seite 148) und Rändelmuttern können ohne Hilfsmittel von Hand angezogen werden.
Đai ốc chuồn (Hình 1, trang 148) và đai ốc có khía có thể siết bằng tay mà không cần dụng cụ hỗ trợ.
Sie sollen das Siebgut siebfähig machen.
Dụng cụ hỗ trợ nhằm giúp vật liệucó thể qua sàng được.
Siebhilfen kommen bei sehr feinen, zu Anhaftung neigenden Gütern zum Einsatz.
Ta cũng có thể dùng dụng cụ hỗ trợ cho việcsàng trong trường hợp vật liệu rất mịn và có xuhướng bám.
auxiliary device, auxiliary equipment /toán & tin/