TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ hỗ trợ

dụng cụ hỗ trợ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dụng cụ hỗ trợ

 auxiliary device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary equipment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Flügelmuttern (Bild 1, Seite 148) und Rändelmuttern können ohne Hilfsmittel von Hand angezogen werden.

Đai ốc chuồn (Hình 1, trang 148) và đai ốc có khía có thể siết bằng tay mà không cần dụng cụ hỗ trợ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie sollen das Siebgut siebfähig machen.

Dụng cụ hỗ trợ nhằm giúp vật liệucó thể qua sàng được.

Siebhilfen kommen bei sehr feinen, zu Anhaftung neigenden Gütern zum Einsatz.

Ta cũng có thể dùng dụng cụ hỗ trợ cho việcsàng trong trường hợp vật liệu rất mịn và có xuhướng bám.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 auxiliary device, auxiliary equipment /toán & tin/

dụng cụ hỗ trợ