Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
rifle grip /y học/
dụng cụ kẹp có rãnh
rifle grip, gripper
dụng cụ kẹp có rãnh
rifle grip /vật lý/
dụng cụ kẹp có rãnh
rifle grip
dụng cụ kẹp có rãnh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schulterstativ /nt/FOTO/
[EN] rifle grip
[VI] dụng cụ kẹp có rãnh