TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ ngắm aperture ~ khe ngắm

1.sức nhìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thị lực 2.tia ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ ngắm aperture ~ khe ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ ngắm back ~ sự ngắ m ngượ c

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự ngắ m tr ở lại binocular ~ sự ngắ m bằng hai m ắt kính forward ~ sự ngắm phía trước goniometric ~ dụng cụ ngắm đo góc intermediate ~ đường ngắm trung gian open ~ kính ngắm xa reciprocal ~ sự ngắm hai chiều short ~ đường ngắm ngắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dụng cụ ngắm aperture ~ khe ngắm

sight

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sight

1.sức nhìn, thị lực 2.tia ngắm; sự ngắm; dụng cụ ngắm aperture ~ khe ngắm, lỗ ngắm back ~ sự ngắ m ngượ c, sự ngắ m tr ở lại binocular ~ sự ngắ m bằng hai m ắt kính forward ~ sự ngắm phía trước goniometric ~ dụng cụ ngắm đo góc intermediate ~ đường ngắm trung gian open ~ kính ngắm xa reciprocal ~ sự ngắm hai chiều short ~ đường ngắm ngắn