sight
1.sức nhìn, thị lực 2.tia ngắm; sự ngắm; dụng cụ ngắm aperture ~ khe ngắm, lỗ ngắm back ~ sự ngắ m ngượ c, sự ngắ m tr ở lại binocular ~ sự ngắ m bằng hai m ắt kính forward ~ sự ngắm phía trước goniometric ~ dụng cụ ngắm đo góc intermediate ~ đường ngắm trung gian open ~ kính ngắm xa reciprocal ~ sự ngắm hai chiều short ~ đường ngắm ngắn