Việt
dụng cụ sửa bánh mài
dụng cụ sửa đá mài
Anh
grinding wheel dresser
wheel dresser
Đức
Schleifscheibenabrichter
Schleifscheibenabziehwerkzeug
grinding wheel dresser /toán & tin/
wheel dresser /toán & tin/
grinding wheel dresser, wheel dresser /cơ khí & công trình/
Schleifscheibenabrichter /m/CNSX/
[EN] grinding wheel dresser
[VI] dụng cụ sửa bánh mài
Schleifscheibenabziehwerkzeug /nt/CT_MÁY/
[EN] wheel dresser
[VI] dụng cụ sửa đá mài, dụng cụ sửa bánh mài