Việt
dụng cụ tính lưu lượng
máy đo lưu lượng theo thể tích
Anh
volumetric flow meter
flow-counting device
Đức
Durchflußzähler
Durchflußzähler /m/TH_BỊ/
[EN] flow-counting device, volumetric flow meter
[VI] dụng cụ tính lưu lượng, máy đo lưu lượng theo thể tích
flow-counting device, volumetric flow meter /đo lường & điều khiển/
flow-counting device /điện lạnh/
volumetric flow meter /điện lạnh/