Việt
dữ liệu hình ảnh
Anh
image data
imagery
Surround-View. Hierbei werden alle zur Verfügung stehenden Bilddaten vom Steuergerät ausgewertet.
Hiển thị xung quanh. Ở đây, tất cả các dữ liệu hình ảnh có sẵn ở bộ điều khiển được sử dụng.
Das Steuergerät erzeugt aus diesen Bilddaten und den Bildern der Rückfahrkamera auf dem Bord-Monitor eine Ansicht des Fahrzeugs und der Umgebung aus der Vogelperspektive.
Từ các dữ liệu hình ảnh này và những hình ảnh của camera phía sau, bộ điều khiển tạo ra trên màn hình trong xe một phối cảnh “mắt chim” của xe và môi trường xung quanh.
image data /toán & tin/
imagery /toán & tin/
image data, imagery /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/