TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ liệu liền kề

dữ liệu liền kề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dữ liệu liền kề

contiguous data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contiguous data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contiguous data, continuous

dữ liệu liền kề

Liền sát nhau, đặt cái này kế tiếp sau cái kia. Trong Microsoft Windows chẳng hạn, các tệp thường xuyên thay vào lấy ra, phải chiếm các sector liền kề trên đĩa. Kích thước tối đa của tệp-và do đó, khả năng Windows trong việc tạo nên một bộ nhớ ảo cho hệ thống của bạn-sẽ bị hạn chế bởi số lượng các sector liền kề đang có sẵn để dùng.

 contiguous data /toán & tin/

dữ liệu liền kề