TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dữ liệu thống kê

dữ liệu thống kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dữ liệu thống kê

statistical data

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistical data

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dữ liệu thống kê

Statistikdaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

statistische Daten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Aufbereitung statistischen Materials

Chuẩn bị dữ liệu thống kê

Grafische Darstellung statistischen Materials

Biểu diễn đồ thị của dữ liệu thống kê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 statistical data /toán & tin/

dữ liệu thống kê

statistical data

dữ liệu thống kê

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Statistikdaten /nt pl/M_TÍNH/

[EN] statistical data

[VI] dữ liệu thống kê

statistische Daten /nt pl/M_TÍNH/

[EN] statistical data

[VI] dữ liệu thống kê