Việt
bỏ thầu
dự thầu
Đức
submittieren
Auswahl der anzufragenden Firmen, Einholen von Angeboten, Prüfung der Angebote, Kostenrechnung
Chọn lọc các công ty có năng lực, các dự thầu, phân tích các dự thầu chào giá, kiểm toán ngân sách
submittieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/
bỏ thầu; dự thầu;