TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da cá sấu

da cá sấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

da cá sấu

crocodile skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 crocodile skin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crozzling

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

da cá sấu

Krokodilleder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krokodilleder /das/

da cá sấu;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crozzling

da cá sấu (khuyết tật)

crocodile skin

da cá sấu (khuyết tật bề mặt thép)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crocodile skin

da cá sấu

 crocodile skin /y học/

da cá sấu