TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

da mỏng

da mỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

da mịn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da mục .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

da mỏng

dünnhäutig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Durchliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kleinere runde oder längliche Blasen, regellos verteilt; größere Blasen nur mit Kunststoffhäutchen überzogen

Các bọt khí nhỏ tròn hoặc dài phân tán ngẫu nhiên; các bọt lớn chỉ có một lớp “da mỏng”

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchliegen /n -s, =/

mảng] da mỏng, da mục (vì nằm lâu).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

da mịn,da mỏng

dünnhäutig (a) da mồi tóc sương sehr alt (a) da ngà elfenbeinfarbene Haut f da non zarte Haut f; zartbeseaitete Haut f; lên da mịn, da mỏng vernarben vi; vết thương dã lên da mịn, da mỏng die Wunde vernarbt