Việt
da mỏng
da mịn
da mục .
Đức
dünnhäutig
Durchliegen
Kleinere runde oder längliche Blasen, regellos verteilt; größere Blasen nur mit Kunststoffhäutchen überzogen
Các bọt khí nhỏ tròn hoặc dài phân tán ngẫu nhiên; các bọt lớn chỉ có một lớp “da mỏng”
Durchliegen /n -s, =/
mảng] da mỏng, da mục (vì nằm lâu).
da mịn,da mỏng
dünnhäutig (a) da mồi tóc sương sehr alt (a) da ngà elfenbeinfarbene Haut f da non zarte Haut f; zartbeseaitete Haut f; lên da mịn, da mỏng vernarben vi; vết thương dã lên da mịn, da mỏng die Wunde vernarbt