TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dai đàn hồi

đai lò xo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dai đàn hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dai đàn hồi

spring band

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das VSG besteht aus zwei oder mehr übereinanderliegenden Scheiben, die durch zähelastische, hochreißfeste Polyvinyl-Butyral-Folien (PVB-Folien) mit Dicken zwischen 0,35 mm bis 0,7 mm zu einer Einheit verbunden sind.

Kính ghép an toàn nhiều lớp bao gồm hai hay nhiều tấm kính chồng lên nhau, được liên kết với nhau bởi màng chất dẻo PVB (polyvinyl-butyral) dai, đàn hồi và có độ bền xé cao với độ dày từ 0,35 mm đến 0,7 mm thành một thể thống nhất.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spring band

đai lò xo, dai đàn hồi