TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh bạ điện thoại

danh bạ điện thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư mục điện thoại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuồn niên giám điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyển niên giám điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

danh bạ điện thoại

telephone number list

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

telephone directory

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dialing directory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phone book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone number list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dialing directory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone directory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phone book

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

danh bạ điện thoại

Telefonbuch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Telefonnummernverzeichnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprech Verzeichnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fernsprechverzeichnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Telefonverzeichnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fernsprechbuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fernsprechverzeichnis /das (selten)/

danh bạ điện thoại (Telefonverzeichnis);

Telefonverzeichnis /das/

danh bạ điện thoại;

Fernsprechbuch /das/

cuồn niên giám điện thoại; danh bạ điện thoại (Telefon buch);

Telefonbuch /das/

quyển niên giám điện thoại; danh bạ điện thoại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dialing directory /điện tử & viễn thông/

danh bạ điện thoại

telephone directory /điện tử & viễn thông/

danh bạ điện thoại

 phone book /điện tử & viễn thông/

danh bạ điện thoại

 telephone number list /điện tử & viễn thông/

danh bạ điện thoại

 dialing directory, phone book, telephone directory, telephone number list

danh bạ điện thoại

phone book

danh bạ điện thoại

telephone directory

danh bạ điện thoại

telephone number list

danh bạ điện thoại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Telefonnummernverzeichnis /nt/V_THÔNG/

[EN] telephone number list

[VI] danh bạ điện thoại

Telefonbuch /nt/V_THÔNG/

[EN] telephone directory

[VI] danh bạ điện thoại

Fernsprech Verzeichnis /nt/V_THÔNG/

[EN] telephone directory

[VI] danh bạ điện thoại, thư mục điện thoại