TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh sách đẩy lên

danh sách đẩy lên

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
danh sách đẩy lên

danh sách đẩy lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

danh sách đẩy lên

push-up list

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

put-up list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push-up list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 put-up list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
danh sách đẩy lên

push up list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 push up list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

danh sách đẩy lên

Eingangsfolgeliste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangsfolgeliste /f/M_TÍNH/

[EN] push-up list

[VI] danh sách đẩy lên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

push up list /xây dựng/

danh sách (kéo) đẩy lên

push-up list

danh sách đẩy lên

put-up list

danh sách đẩy lên

 push up list /toán & tin/

danh sách (kéo) đẩy lên

 push-up list, put-up list /toán & tin/

danh sách đẩy lên

push up list

danh sách (kéo) đẩy lên

push-up list /toán & tin/

danh sách đẩy lên

 push up list /toán & tin/

danh sách (kéo) đẩy lên

 put-up list /toán & tin/

danh sách đẩy lên

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

push-up list

danh sách đẩy lên