Việt
danh sách gửi thư
bản danh sách địa chỉ
Anh
mailing list
Đức
Adreßliste
Adreßliste /f/M_TÍNH/
[EN] mailing list
[VI] bản danh sách địa chỉ, danh sách gửi thư
mailing list /toán & tin/
mailing list /xây dựng/