TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh sách móc nối

danh sách móc nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh sách liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

danh sách móc nối

chained list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chain list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chained list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

danh sách móc nối

gekettete Liste

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gekettete Liste /f/M_TÍNH/

[EN] chained list

[VI] danh sách liên kết, danh sách móc nối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chain list

danh sách móc nối

 chained list

danh sách móc nối

chain list

danh sách móc nối

chained list

danh sách móc nối

 chain list, chained list /toán & tin/

danh sách móc nối