Việt
dao động cơ học
Anh
mechanical vibration
mechanical oscillation
Die mit der Stauklappe fest verbundene Kompensationsklappe gleicht im Zusammenwirken mit dem Luftpolster der Dämpfungskammer von außen einwirkende mechanische Schwingungen aus.
Tấm chống rung (gắn chặt với tấm đo gió) cùng với không khí đệm trong buồng giảm rung khử bớt những dao động cơ học do tác động từ bên ngoài.
Die mechanischen Schwingungen werden anschließend mit einer Sonotrode in die Fügeteile eingeleitet.
Kế đến, các dao động cơ học được truyền từ dụng cụ hàn siêu âm (Sonotrode) đến chi tiết hàn.
:: Die Schwingungsenergie wird über ein Schweißwerkzeug (Sonotrode) mit definiertem Fügedruck auf die zu schweißenden Teile übertragen.
:: Năng lượng dao động truyền lên các chi tiết được hàn với áp suất hàn được định trước thông qua dụng cụ hàn Sonotrode (một dụng cụ biến dao động cơ học tần số cao thành dao động cộng hưởng).
mechanical oscillation, mechanical vibration /vật lý/