undamped vibration
dao động không tắt dần
undamped oscillation
dao động không tắt dần
undamped vibration
dao động không tắt dần
undamped oscillation, undamped vibration /toán & tin;vật lý;vật lý/
dao động không tắt dần
undamped oscillation /điện lạnh/
dao động không tắt dần
undamped vibration /điện lạnh/
dao động không tắt dần