TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao động xoắn

dao động xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

dao động xoắn

torsional vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

torsion oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsion oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsional vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Drehschwingungen dämpfen.

Làm giảm dao động xoắn

Drehschwingungen dämpfen.

Làm giảm các dao động xoắn.

v Drehschwingungen dämpfen

Làm giảm các dao động xoắn

Torsionsdämpfer

Bộ phận làm giảm dao động xoắn

v Drehschwingungen des Motors dämpfen

Làm giảm các dao động xoắn của động cơ

Từ điển toán học Anh-Việt

torsional vibration

dao động xoắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsion oscillation

dao động xoắn

torsional vibration

dao động xoắn

 torsion oscillation, torsional vibration /vật lý/

dao động xoắn