Việt
dao chém
lược bóc
Anh
doffer comb
breaking knife
doffing comb
Đức
Doffer Kamm
Doffing Kamm
Hackerkamm
Hackerkamm /m/KT_DỆT/
[EN] doffer comb
[VI] lược bóc, dao chém
Doffer Kamm,Doffing Kamm
[EN] doffer comb, doffing comb
[VI] dao chém
doffer comb /dệt may/
dao chém (máy thử va đập)