TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao phay phức tạp

dao phay phức tạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dao phay phức tạp

involute gear cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involved

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sophisticated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 involute gear cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

involute gear cutter, involved, sophisticated

dao phay phức tạp

involute gear cutter

dao phay phức tạp

 involute gear cutter /cơ khí & công trình/

dao phay phức tạp