TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao quay

dao quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dao quay

ratary cutter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gáp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rotary cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rotary cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Stranggranulator (5) erfolgt der Schnitt zwischen einer feststehenden Messerleiste und dem sich drehenden Schneidrotor.

Khâu cắt xảy ra trong bộ phận cắt bó sợi (5) giữa lưỡi dao cố định và lưỡi dao quay tròn.

Ein rotierendes Messer schneidet anschließend einen schmalen Streifen ab, der dem Kalander zugeführt wird.

Sau đó một đĩa dao quay tròn sẽ cắt một dải băng khổ hẹp. Dải băng này được dẫn vào máy cán láng.

Hinter der Lochscheibe sind rotierende Messer angebracht, die die Massenstränge zu Pellets schneiden.

Phía sau đĩa thép có một lưỡi dao quay tròn để cắt các sợi của khối cao su bị ép xuyên qua các lỗ thành các viên hình trụ (pellets).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary cutter

dao quay

 rotary cutter /cơ khí & công trình/

dao quay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ratary cutter

dao quay

gáp

được, dao quay (máy tự dông)