Việt
dao tiện trong
dao doa
Anh
boring cutter
inside turning tool
chambering tool
inside tool
cutter
cutting-tool
lathe knife
lathe tool
Đức
Innenschneidestahl
Ausdrehschneỉdstahl
v Lage der Eingriffsstelle – Außen- und Innendrehmeißel (Bild 1)
Vị trí của nơi tác động (dao tiện trong và dao tiện ngoài) (Hình 1).
Seine Grö- ße bestimmt die Reibung bzw. die Flächenpressung zwischen Werkstück und Drehmeißel während des Drehvorgangs.
Độ lớn của góc thoát quyết định độ ma sát cũng như ứng suất bề mặt giữa phôi và dao tiện trong quá trình tiện.
Innendrehmeißel
Dao tiện trong
boring cutter, cutter
boring cutter, cutting-tool, lathe knife, lathe tool
boring cutter, inside tool /cơ khí & công trình/
Innenschneidestahl /m/CƠ/
[EN] inside tool
[VI] dao tiện trong
Ausdrehschneỉdstahl /m/CT_MÁY/
[EN] boring cutter
[VI] dao doa, dao tiện trong
dao doa, dao tiện trong