Việt
dao trộn
cái bay
Anh
palette knife
spatula
Đức
Spatel
Palettenabstreifer
=
Spachtelmesser
Rührer, Schnecken, Knethaken usw. gegebenenfalls mechanisch blockieren
Các bộ phận khuấy, trục vít tải, dao trộn v.v. phải khóa cơ học nếu cần thiết
=,Spachtelmesser /n -s, = (kĩ thuật)/
cái bay, dao trộn; sự gắn [trát] mát tít, sự trát kín, sự trát khe.
Spatel /m -s, =, f =, -n (kĩ thuật)/
cái bay, dao trộn; (y) [thanh, cái] đè lưôi.
Spatel /m/PTN/
[EN] spatula
[VI] cái bay, dao trộn
Palettenabstreifer /m/S_PHỦ/
[EN] palette knife
[VI] cái bay; dao trộn