Việt
den ~ geben đi thụt lùi
đi giật lùi
Đức
Krebsgang:
den Krebsgang: geben
đi thụt lùi, đi giật lùi; (nghĩa bóng) suy đồi, suy biến, đồi bại, thoái hóa.
den Krebsgang: geben đi thụt lùi, đi giật lùi; (nghĩa bóng) suy đồi, suy biến, đồi bại, thoái hóa.