TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích bên trong

diện tích bên trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt lõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diện tích bên trong

inside area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inside area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner surface

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

diện tích bên trong

innenfläche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Genauso wie bei den Mitochondrien, vergrößern die Thylakoide die innere Oberfläche der Chloroplasten erheblich und steigern damit die Leistungsfähigkeit, weil sie Platz für die Chloroplastenfarbstoffe und die vielen Enzyme schaffen, die am Fotosyntheseprozess beteiligt sind (Bild 2).

Giống như ty thể, thylakoid làm tăng thêm diện tích bên trong lục lạp và qua đó tăng khả năng của lục lạp, vì nó tạo thêm chỗ cho chất màu của lục lạp và enzyme, cần thiết trong các tiến trình quang hợp. (Hình 2)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

innenfläche /ỉ =, -n/

ỉ 1. mặt trong, diện tích bên trong; 2. bề mặt lõm;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inner surface

diện tích bên trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inside area

diện tích bên trong

 inside area /điện lạnh/

diện tích bên trong