Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
floor area
diện tích bề mặt sàn
floor area, front
diện tích bề mặt sàn
floor area
diện tích bề mặt sàn
floor area /môi trường/
diện tích bề mặt sàn
floor area /điện lạnh/
diện tích bề mặt sàn
floor area /xây dựng/
diện tích bề mặt sàn