Việt
diện tích ghi lò
mặt ghi lò
Anh
grate area
grate surface
Đức
Rostfläche
mặt ghi lò, diện tích ghi lò
grate area /xây dựng/
Rostfläche /f/XD/
[EN] grate area
[VI] diện tích ghi lò