TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện tích mặt

diện tích mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

diện tích mặt

surface area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 surface area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Stromdichte J. Man versteht darunter den Strom I, der je Quadratmillimeter der Leiterquerschnittsflä­ che A fließt.

Mật độ dòng điện J là cường độ dòng điện chạy qua mỗi mm2 diện tích mặt cắt của dây dẫn điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund ihrer Bauform benötigen Silos zudem verhältnismäßig wenig Stellplatz.

Do hình dáng thiết kế nên các silo cần tương đối ít diện tích mặt bằng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Oberflächen-Volumenverhältnis von Mikroorganismen.

Tỷ lệ thể tích và diện tích mặt ngoài của vi sinh vật.

Da die Sublimation dem Produkt Wärme entzieht, wird dies durch eine Regelung der Stellflächentemperatur kompensiert.

Vì quá trình thăng hoa lấy nhiệt từ sản phẩm và được bù trừ bằng cách điều chỉnh nhiệt độ trên diện tích mặt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Grundfläche des Absetzbehälters in m2

Diện tích mặt đáy bình lắng [m2]

Từ điển toán học Anh-Việt

surface area

diện tích mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface area

diện tích mặt

 surface area /toán & tin/

diện tích mặt