TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di chuyền

di chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ròi chỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gđ bỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

di chuyền

remove

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

di chuyền

Translokation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieses wohl bekannteste, durch Geißeln bewegliche Bakterium hat einen Zelldurchmesser von etwa 1 μm bei einer Länge von etwa 3 μm (Bild 1, Seite 47).

Có lẽ đây là vi khuẩn nổi tiếng nhất. Chúng di chuyền bằng một đuôi nhỏ, có đường kính khoảng 1 µm và chiều dài khoảng 3 µm. (Hình 1, trang 47)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

remove

xóa bổ; gđ bỏ, di chuyền

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Translokation /í =, -en/

sự] di chuyền, ròi chỗ.