TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

di tích lịch sử

di tích lịch sử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

di tích lịch sử

 historic monument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 historic vestige

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 historical relics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

historic monument

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

historic vestige

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Von Natur aus schwefelfrei, trägt Biodiesel weder zum sauren Regen, noch zu Waldschäden und zu Schäden an Baudenkmälern bei.

Diesel sinh học không chứa lưu huỳnh nên không tạo mưa acid, không gây hại rừng và các di tích lịch sử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 historic monument

di tích lịch sử

 historic vestige

di tích lịch sử

 historical relics

di tích lịch sử

historic monument

di tích lịch sử

historic vestige

di tích lịch sử

 historic monument, historic vestige, historical relics

di tích lịch sử