Việt
khả năng ghi nhớ
năng lực ghi nhớ Gedächtnis mes se
die -*■ Gedächtnisgottesdienst
Đức
Gedachtnis
Gedachtnis /kraft, die/
khả năng ghi nhớ; năng lực ghi nhớ (Erinnerungsvermögen) Gedächtnis mes se; die -*■ Gedächtnisgottesdienst;