Việt
đinh ray
đinh móc
mũi nhọn
đinh nhọn
đỉnh ray
dinh ray
Anh
spike
rail spike
boat spike
clasp nail
crooked nail
rail ball
plate nail
Đức
Hakennagel
mũi nhọn, đinh nhọn, đinh ray
Hakennagel /m/XD/
[EN] spike
[VI] đinh móc, đinh ray
đinh móc; đinh (đường)ray
đinh móc; dinh (đường) ray
đinh móc; đinh (đường) ray
boat spike, rail spike, spike
rail ball /giao thông & vận tải/