TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dinh dưỡng kém

dinh dưỡng kém

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thức ăn không tốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dinh dưỡng kém

 malnutrition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

malnutrition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dinh dưỡng kém

Fehlernährung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fehlernährung /f/CNT_PHẨM/

[EN] malnutrition

[VI] dinh dưỡng kém, thức ăn không tốt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malnutrition /xây dựng/

dinh dưỡng kém

 malnutrition

dinh dưỡng kém

 malnutrition /thực phẩm/

dinh dưỡng kém