TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do mưa

do mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

do mưa

 pluvial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pluvial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schädigung der Pflanzenwelt, z.B. Waldsterben

Hủy hoại thế giới thực vật, thí dụ rừng chết do mưa acid

Dellen, die z.B. durch Hagel entstehen, können mit Hebeleisen durch Druck von der Innenseite ohne Lackbeschädigung herausgedrückt werden.

Các vết lõm thí dụ do mưa đá gây ra có thể được đẩy ra từ phía trong bằng những thanh đòn bẩy mà không gây ra hư hỏng bề mặt sơn.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zählen Sie Probleme auf, die durch den sauren Regen entstehen.

Liệt kê hậu quả do mưa acid gây ra.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pluvial

do mưa

pluvial

do mưa