TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do ma sát

do ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

do ma sát

 frictional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frictional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kraftübertragung durch Reibung

Lực truyền do ma sát

v Reibungsverluste

Thất thoát do ma sát

Feinfühliges Ansprechverhalten durch geringe Reibung

Đáp ứng nhạy do ma sát thấp

Gute Wärmeableitung wegen der entstehenden Reibungswärme beim Bremsen

Tản nhiệt tốt để giảm nhiệt do ma sát khi phanh

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Reibkorrosion:

Ăn mòn do ma sát:

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frictional /ô tô/

do ma sát

frictional

do ma sát