Việt
cho ăn
don thức ăn cho một nhóm
một sô'người
Đức
abfüttern
die Kinder waren schon ab gefüttert
bọn trẻ con đã đươc cho ăn no.
abfüttern /(sw. V.; hat)/
(từ lổng) cho ăn; don thức ăn cho một nhóm; một sô' người;
bọn trẻ con đã đươc cho ăn no. : die Kinder waren schon ab gefüttert