TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dt

Dt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Do thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Vải đen mêrinô

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
đt

ĐT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đt

 DDT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dichlordiphenyltrichlorproethane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dt

hebrews

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

merino

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

An diesen poly-A-Schwanz bindet sich basenkomplementär ein sogenannter Oligo-dT-Primer, also eine einzelsträngige DNA-Sequenz aus 10 – 20 Thymin-Nukleotiden.

Gắn vào đuôi này là một base bổ sung, gọi là đoạn mồi Oligo-dT, đoạn này là một chuỗi DNA nhánh đơn, bao gồm 10-20 nucleotide thymin.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Momentangeschwindigkeit (Zeitintervall ¤t geht gegen Null und wird dann mit dt bezeichnet) z.B. für Stoff A:

Vận tốc tức thì (Khoảng thời gian Δt tiến gần 0 và được biểu diễn bằng dt) t.d. cho chất A:

Reaktionsgeschwindigkeit in einem diskontinuierlich betriebenen Rührkessel für den Stoff i bei V = konst. und in einem sehr kleinen Zeitintervall dt:

Trong một nồi khuấy vận hành từng mẻ, vận tốc phản ứng cho chất i khi thể tích V không đổi và trong một khoảng thời gian rất nhỏ dt:

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

merino

Vải đen mêrinô, dt

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hebrews

(Thư gửi tín hữu) Do thái, Dt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 DDT, dichlordiphenyltrichlorproethane /hóa học & vật liệu/

ĐT