Việt
Dt
Do thái
Vải đen mêrinô
ĐT
Anh
DDT
dichlordiphenyltrichlorproethane
hebrews
merino
An diesen poly-A-Schwanz bindet sich basenkomplementär ein sogenannter Oligo-dT-Primer, also eine einzelsträngige DNA-Sequenz aus 10 – 20 Thymin-Nukleotiden.
Gắn vào đuôi này là một base bổ sung, gọi là đoạn mồi Oligo-dT, đoạn này là một chuỗi DNA nhánh đơn, bao gồm 10-20 nucleotide thymin.
Momentangeschwindigkeit (Zeitintervall ¤t geht gegen Null und wird dann mit dt bezeichnet) z.B. für Stoff A:
Vận tốc tức thì (Khoảng thời gian Δt tiến gần 0 và được biểu diễn bằng dt) t.d. cho chất A:
Reaktionsgeschwindigkeit in einem diskontinuierlich betriebenen Rührkessel für den Stoff i bei V = konst. und in einem sehr kleinen Zeitintervall dt:
Trong một nồi khuấy vận hành từng mẻ, vận tốc phản ứng cho chất i khi thể tích V không đổi và trong một khoảng thời gian rất nhỏ dt:
Vải đen mêrinô, dt
(Thư gửi tín hữu) Do thái, Dt
DDT, dichlordiphenyltrichlorproethane /hóa học & vật liệu/