TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

do thái

Do thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường của tôn giáo Do thái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

do thái

israelite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Jewish

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hebrews

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

do thái

Chederschule

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chederschule /f =, -n/

tôn giáo, Do thái, trường của tôn giáo Do thái.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

israelite

Do thái

Jewish

Do thái

hebrews

(Thư gửi tín hữu) Do thái, Dt